Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ tự abc
- alphabetical order|= sắp xếp các đề tài theo thứ tự abc to arrange topics alphabetically/according to the alphabet/in alphabetical order; to alphabetize topics
* Từ tham khảo/words other:
-
vóc mảnh khảnh
-
vóc người
-
vóc người béo lùn
-
vóc người to béo
-
vóc nở nang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ tự abc
* Từ tham khảo/words other:
- vóc mảnh khảnh
- vóc người
- vóc người béo lùn
- vóc người to béo
- vóc nở nang