Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ trinh
* dtừ|- matain chastity (said of widow who does not remarry)
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị phá
-
không bị phá hoại
-
không bị phá hủy
-
không bị pha loãng
-
không bị phá ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ trinh
* Từ tham khảo/words other:
- không bị phá
- không bị phá hoại
- không bị phá hủy
- không bị pha loãng
- không bị phá ngang