Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu tàn lực
* dtừ|- gather one's last strength/effort
* Từ tham khảo/words other:
-
ống điếu làm bằng quả bí đặc
-
ống điếu ngắn
-
ông đồ
-
ống dò
-
ống đo khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu tàn lực
* Từ tham khảo/words other:
- ống điếu làm bằng quả bí đặc
- ống điếu ngắn
- ông đồ
- ống dò
- ống đo khí