Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu sừng lại
* thngữ|- to draw in one's horns
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
-
quỹ phát triển nông nghiệp quốc tế
-
quỹ phát triển nông thôn
-
quý phi
-
quỹ phòng chống bão lụt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu sừng lại
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa
- quỹ phát triển nông nghiệp quốc tế
- quỹ phát triển nông thôn
- quý phi
- quỹ phòng chống bão lụt