Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thử sức
- to test/try the strength of...|= cuộc thử sức a test/trial of strength
* Từ tham khảo/words other:
-
viền giua
-
viện hàn lâm
-
viện hàn lâm khoa học
-
viễn hành
-
viên hầu cận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thử sức
* Từ tham khảo/words other:
- viền giua
- viện hàn lâm
- viện hàn lâm khoa học
- viễn hành
- viên hầu cận