Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu phục
- (thu phục nhân tâm) to win the hearts; to win the popularity
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh văn
-
thành văn
-
thành văn bản
-
thành vấn đề
-
thanh vắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu phục
* Từ tham khảo/words other:
- thanh văn
- thành văn
- thành văn bản
- thành vấn đề
- thanh vắng