Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ nhiệm
* dtừ|- assume a function; receive appointment
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa các tĩnh mạch
-
giữa các trường cao đẳng
-
giữa các vì sao
-
giữa các xương
-
giữa câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- giữa các tĩnh mạch
- giữa các trường cao đẳng
- giữa các vì sao
- giữa các xương
- giữa câu