Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ nghiệp
* dtừ|- attend a school
* Từ tham khảo/words other:
-
đêm khai mạc
-
đệm không khí
-
đêm không trăng
-
đếm không xuể
-
đêm khuya
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ nghiệp
* Từ tham khảo/words other:
- đêm khai mạc
- đệm không khí
- đêm không trăng
- đếm không xuể
- đêm khuya