Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu mình lại
* nđtừ|- cower|* thngữ|- to curl up
* Từ tham khảo/words other:
-
không tập trung
-
không tập trung tư tưởng
-
không tắt
-
không tẩy trừ được
-
không tẩy xóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu mình lại
* Từ tham khảo/words other:
- không tập trung
- không tập trung tư tưởng
- không tắt
- không tẩy trừ được
- không tẩy xóa