Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ huấn
* dtừ|- receive training, receive title
* Từ tham khảo/words other:
-
không đúng nội quy
-
không dùng nữa
-
không đúng quy cách
-
không dùng rượu mạnh
-
không dùng sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ huấn
* Từ tham khảo/words other:
- không đúng nội quy
- không dùng nữa
- không đúng quy cách
- không dùng rượu mạnh
- không dùng sai