Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu hình
- to film; to shoot|= bộ phim được thu hình trên đường phố pari the film was shot in the streets of paris|= tuần tới bắt đầu thu hình bộ phim mới của ông ta shooting will start on his new film next week
* Từ tham khảo/words other:
-
dưới lưỡi
-
đuối lý
-
dưới màng lưới
-
dưới màng phổi
-
dưới mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu hình
* Từ tham khảo/words other:
- dưới lưỡi
- đuối lý
- dưới màng lưới
- dưới màng phổi
- dưới mắt