Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ hai
- second|= chiến tranh thế giới lần thứ hai second world war|= hắn tưởng hắn là hoàng đế napoleon thứ hai ư? does he think he is a second napoleon?; does he think he is another napoleon?|- monday
* Từ tham khảo/words other:
-
ương ngạnh
-
uống ngay được
-
uống nhiều quá
-
uống như hũ chìm
-
uống nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ hai
* Từ tham khảo/words other:
- ương ngạnh
- uống ngay được
- uống nhiều quá
- uống như hũ chìm
- uống nước