Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thư điện tử
- e-mail message|- (nói chung) computerized mail; electronic mail; e-mail|= phần mềm thư điện tử e-mail software|= gửi báo cáo dưới dạng thư điện tử to e-mail a report
* Từ tham khảo/words other:
-
bày binh bố trận
-
bầy bò sữa
-
bay bổng
-
bày bừa
-
bày bừa bãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thư điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- bày binh bố trận
- bầy bò sữa
- bay bổng
- bày bừa
- bày bừa bãi