Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thử
* verb
- to test; to try (attempt) (on,.)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thử
- to test; to try; to sample|= thử một sản phẩm trước khi mua to sample a product before buying it|= dùng thử một nhãn hiệu bột giặt mới to try (out) a new brand of washing powder
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm lông trán
-
chúm miệng
-
chụm mỏ vào nhau
-
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
-
chùm tia sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thử
* Từ tham khảo/words other:
- chùm lông trán
- chúm miệng
- chụm mỏ vào nhau
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- chùm tia sáng