thứ | * noun - order, rank kind, sort, thing * adj - second; inferior |
thứ | - (âm nhạc) minor|= quãng thứ minor interval|- second, inferior; fair (in an exam); * nghĩa bóng place; position|= đứng thứ nhì/ba to be in second/third place; to be in second/third position|= cô ta về đích thứ mấy? where did she come in?|- kind, sort, category; thing|= tôi còn nhiều thứ phải làm trước khi họ đến i've still got lots of things to do before their arrival|= tôi còn vài thứ phải mua, nhưng tôi chưa lĩnh lương i still have a couple of things to buy, but i've not received my salary|- day of the week|= hôm nay thứ mấy? what day (of the week) is it (today) ?; what's today? |
* Từ tham khảo/words other:
- chụm mỏ vào nhau
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- chùm tia sáng
- chùm tóc
- chùm tóc giả