thú | * noun - pleasure, interest animal, beast, mammal * adj - interesting, pleasant |
thú | - hobby; pastime; delight; pleasure|= những cái thú trong cuộc sống đồng quê the pleasures of country life|= ăn uống là một trong những cái thú mà nó khoái nhất eating is one of his favourite pastimes|- animal; beast; brute|= thú săn mồi beast of prey|= thú nuôi để thồ beast of burden |
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị quan bảo quốc
- chức vị quản đốc
- chức vị quan tòa
- chức vị thành viên cơ quan lập pháp
- chức vị ủy viên