Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ cựu
* ttừ|- consevative, stck-in-the-mud|= tư tưởng thủ cựu conservatism|= nào tham gia cuộc vui đi đừng thủ cựu như thế come on, join in the fun, don't be such a stick-in-the-mud
* Từ tham khảo/words other:
-
na
-
nà
-
ná
-
nã
-
nả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ cựu
* Từ tham khảo/words other:
- na
- nà
- ná
- nã
- nả