Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu chi quân bình
- receipts and expenditures are in balance
* Từ tham khảo/words other:
-
có mép nhăn
-
có mép xương
-
có mi ca
-
cô miên
-
co miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu chi quân bình
* Từ tham khảo/words other:
- có mép nhăn
- có mép xương
- có mi ca
- cô miên
- co miệng