Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ cấp
- secondary|= thị trường thứ cấp secondary market
* Từ tham khảo/words other:
-
nhỏ dần đi
-
nhơ danh
-
nhỏ đầu
-
nhờ đến
-
nhớ đến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ cấp
* Từ tham khảo/words other:
- nhỏ dần đi
- nhơ danh
- nhỏ đầu
- nhờ đến
- nhớ đến