Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thưỡn
* ttừ|- long lengthned elongated|= ngay thưỡn như con sào straight and long like a pole
* Từ tham khảo/words other:
-
hành dinh
-
hành doanh
-
hành động
-
hành động ác hại
-
hành động báng bổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thưỡn
* Từ tham khảo/words other:
- hành dinh
- hành doanh
- hành động
- hành động ác hại
- hành động báng bổ