Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thốt nhiệt
* dtừ|- anti-fever, febrifuge
* Từ tham khảo/words other:
-
trá vàng
-
tra vào
-
tra vào vỏ
-
trả về tình trạng cũ
-
trả vốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thốt nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- trá vàng
- tra vào
- tra vào vỏ
- trả về tình trạng cũ
- trả vốn