Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thốt
* verb
- to utter, to say
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thốt
* đtừ|- to utter, to say; to speak, talk|= thốt lên một tiếng kêu đau đớn utter a cry of pain
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc sức khỏe anh!
-
chức suông
-
chức tam hùng
-
chức tăng lữ
-
chúc tết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thốt
* Từ tham khảo/words other:
- chúc sức khỏe anh!
- chức suông
- chức tam hùng
- chức tăng lữ
- chúc tết