Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thóp
* dtừ|- heel of achilles, weak point/spot/side|* dtừ|- crown of the head, suture, sinciput, top; the soft spot on a baby's head suture, fontanelle|= biết thóp find the chink in the armour
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
-
chỗ ngồi của người lái xe ô tô đua
-
chỗ ngồi của nhân chứng
-
chỗ ngồi của quan tòa
-
chỗ ngồi đằng sau xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thóp
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ngồi của người đánh xe ngựa
- chỗ ngồi của người lái xe ô tô đua
- chỗ ngồi của nhân chứng
- chỗ ngồi của quan tòa
- chỗ ngồi đằng sau xe