thống trị | * verb - to dominate, to rule |
thống trị | * đtừ|- to dominate, to rule (over); to have domination (over); dominion ascendency (over)|* dtừ|- domination, druling|= các quốc gia phương tây không còn thống trị nền kinh tế thế giới nữa the western nations no longer dominate the world economy|= một nạn nhân của giai cấp thống trị a victim of the ruling class |
* Từ tham khảo/words other:
- chức sĩ quan phụ tá
- chúc sức khỏe
- chúc sức khỏe anh!
- chức suông
- chức tam hùng