thông tin | * noun - information * verb - to inform |
thông tin | - information|= tầm quan trọng của thông tin trong thời đại ngày nay importance of information in our time|= nội dung thông tin trong một tài liệu information content of a document|- news|= thông tin kinh tế economic news; news about the economy|= thông tin tài chính trong ngày the day's financial news|- to give information; to inform|= nếu cần, xin vui lòng thông tin bằng văn bản please give written information if necessary|= chúng tôi muốn người tiêu dùng được thông tin rõ hơn về quyền của mình we want consumers to be better informed about their rights |
* Từ tham khảo/words other:
- chức quản lý
- chức quan tòa
- chức quận trưởng
- chức quyền
- chúc rượu