Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống suất
- head, be at the head (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
thích xa hoa hưởng lạc và ủy mị
-
thích xa xỉ
-
thích xen vào việc của người khác
-
thích ý
-
thích yên tĩnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống suất
* Từ tham khảo/words other:
- thích xa hoa hưởng lạc và ủy mị
- thích xa xỉ
- thích xen vào việc của người khác
- thích ý
- thích yên tĩnh