thông qua | * verb - to pass, to ratify * conj -through, by |
thông qua | - to pass; to adopt; to ratify; to approve|= thông qua một nghị quyết to pass/adopt/approve a resolution|= dự luật được thông qua êm thấm (không ai phản đối) the bill went through unopposed|- through; by means of... |
* Từ tham khảo/words other:
- chức phó vương
- chức phụ
- chúc phúc
- chúc phước
- chức quản đốc