Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông lệ
* noun
- routine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thông lệ
- general rule; routine; (normal) practice|= thanh toán theo thông lệ của ngân hàng to pay according to normal banking practice|= đó là thông lệ ở xứ này it's the done thing in this country
* Từ tham khảo/words other:
-
chức phó trợ tế
-
chức phó trưởng khu cảnh sát
-
chức phó vương
-
chức phụ
-
chúc phúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông lệ
* Từ tham khảo/words other:
- chức phó trợ tế
- chức phó trưởng khu cảnh sát
- chức phó vương
- chức phụ
- chúc phúc