Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống khổ
* adj
- in agony, grcevous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thống khổ
* ttừ|- in agony, grcevous; unhappy, miserable, wretched, beggarly, poor|= nỗi thống khổ của dân chúng popular grief and suffering
* Từ tham khảo/words other:
-
chúc rượu
-
chức sắc
-
chực sẵn
-
chức sĩ quan phụ tá
-
chúc sức khỏe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống khổ
* Từ tham khảo/words other:
- chúc rượu
- chức sắc
- chực sẵn
- chức sĩ quan phụ tá
- chúc sức khỏe