Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống kê
- to total up; to reckon up; statistics|= chuyên viên thống kê statistician|- statistical|= cơ chế/danh sách/số liệu thống kê statistical mechanism/list/data|= bản thống kê những người chết và bị thương return of casualties; casualty list
* Từ tham khảo/words other:
-
văn mặc
-
vận mạch
-
văn mạch
-
vận mạng
-
vận mạng đất nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống kê
* Từ tham khảo/words other:
- văn mặc
- vận mạch
- văn mạch
- vận mạng
- vận mạng đất nước