Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông đồng
* verb
- to be in collusion, to compromise, to be in league
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thông đồng
- to collude with somebody; to be in collusion/connivance/complicity with somebody; to be in cahoots with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
chức phó giám mục
-
chức phó trợ tế
-
chức phó trưởng khu cảnh sát
-
chức phó vương
-
chức phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông đồng
* Từ tham khảo/words other:
- chức phó giám mục
- chức phó trợ tế
- chức phó trưởng khu cảnh sát
- chức phó vương
- chức phụ