thông | * noun - pine * adj - through; clear, unchocked * verb - to clear off, to unchock, to unclog to open - to allow traffic through |
thông | * dtừ|- pine (tree); short for, pine; (thông ngôn) interpreter; (thông phán) secretary|= lâm trường thông pineplantation|= cây thông quanh năm xanh tốt the pine remains green all the year round|* ttừ|- through; clear, unchocked|* đtừ|- to clear, agree, consent; to open; to allow, traffic through; to go over or through, to cross, open; to be fluent or conversant, understand; to clear off, to unchock, to unclog, clear; to master, be master or be conversant with; to ream out (tube, pipe), clean (out), cleanse throughly|= thông kim bác cổ understand the present, have a wide knowledge of the past/leaned, well-informed, erudite |
* Từ tham khảo/words other:
- chức phái viên
- chức phẩm
- chức phận
- chức phận người được ủy thác
- chức pháp quan