Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông báo địch tình
* dtừ|- inform of enemy situation
* Từ tham khảo/words other:
-
vào tháng tới
-
vào thời điểm thích hợp
-
vào tổ
-
vào trạc
-
vào trong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông báo địch tình
* Từ tham khảo/words other:
- vào tháng tới
- vào thời điểm thích hợp
- vào tổ
- vào trạc
- vào trong