Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thòm thòm
- roll of drum|= trống ngực đánh thòm thòm the heart beats violently
* Từ tham khảo/words other:
-
có con mắt dịu hiền
-
có công
-
cố công
-
có công ăn việc làm
-
có công mài sắt có ngày nên kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thòm thòm
* Từ tham khảo/words other:
- có con mắt dịu hiền
- có công
- cố công
- có công ăn việc làm
- có công mài sắt có ngày nên kim