Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thơm tho
* adj
- sweet-smelling
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thơm tho
* ttừ|- sweet-smelling; aromatic scented; fragrant, sweet-scented|= trẻ, đẹp và thơm tho quá so young and beautiful and sweetsmelling
* Từ tham khảo/words other:
-
chức trung úy
-
chức trưởng mục sư
-
chức trưởng tu viện
-
chúc từ
-
chức tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thơm tho
* Từ tham khảo/words other:
- chức trung úy
- chức trưởng mục sư
- chức trưởng tu viện
- chúc từ
- chức tử