Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoi vàng
* dtừ|- gold bar, imitation ingots made of gilt paper for offerings to spirits
* Từ tham khảo/words other:
-
gạo lứt
-
gạo mùa
-
gáo múc nước
-
gạo nát
-
gạo nếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoi vàng
* Từ tham khảo/words other:
- gạo lứt
- gạo mùa
- gáo múc nước
- gạo nát
- gạo nếp