Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói uống rượu
* dtừ|- bottle
* Từ tham khảo/words other:
-
cục mưa đá
-
cực nam
-
cúc ngải
-
cực ngắn
-
cục nghẽn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói uống rượu
* Từ tham khảo/words other:
- cục mưa đá
- cực nam
- cúc ngải
- cực ngắn
- cục nghẽn