Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời tiết
* noun
- weather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thời tiết
- weather|= thời tiết hôm nay thế nào? what's the weather like today?|= thời tiết thế này mà anh đi đâu? where do you go in this weather?
* Từ tham khảo/words other:
-
chức trọng
-
chức trọng quyền cao
-
chức trọng tài
-
chức trung sĩ
-
chức trung úy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời tiết
* Từ tham khảo/words other:
- chức trọng
- chức trọng quyền cao
- chức trọng tài
- chức trung sĩ
- chức trung úy