Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoi thóp
* dtừ|- palpitate, pant, throb; have one foot in the grave|* phó từ be at the point of death|= tim anh ta thoi thóp his heart flutters|* ttừ|- thin, thinly sown; scattered, strewn about
* Từ tham khảo/words other:
-
vẩn
-
vận
-
văn
-
vằn
-
vắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoi thóp
* Từ tham khảo/words other:
- vẩn
- vận
- văn
- vằn
- vắn