Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời thế
- times|= thời thế nào kỷ cương nấy manners change with the times; other times, other manners; other days, other ways|= thời thế đã thay đổi nhiều& times have changed a lot
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà tư
-
nhà tư bản
-
nhà tư bản công nghiệp
-
nhà tư bản nhỏ
-
nhà tư bản tài chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời thế
* Từ tham khảo/words other:
- nhà tư
- nhà tư bản
- nhà tư bản công nghiệp
- nhà tư bản nhỏ
- nhà tư bản tài chính