Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời niên thiếu
- childhood; one's young days|= kỷ niệm/bạn thời niên thiếu childhood memory/friend
* Từ tham khảo/words other:
-
đội cận vệ
-
đối cảnh
-
đội canh gác
-
đội cảnh sát
-
đội cảnh sát cơ động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời niên thiếu
* Từ tham khảo/words other:
- đội cận vệ
- đối cảnh
- đội canh gác
- đội cảnh sát
- đội cảnh sát cơ động