Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi nhẹ
* đtừ whiff, whiffle|* nđtừ|- breathe
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể thoát ra được
-
không thể thối rữa được
-
không thể thông tri được
-
không thể thủ
-
không thể thứ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- không thể thoát ra được
- không thể thối rữa được
- không thể thông tri được
- không thể thủ
- không thể thứ được