Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thòi lòi
* ttừ|- jutting out, projecting
* Từ tham khảo/words other:
-
dù cho
-
dù cho đi khắp bốn phương
-
dù có đúng như thế thì
-
dù có thế nào
-
dù có xảy ra việc gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thòi lòi
* Từ tham khảo/words other:
- dù cho
- dù cho đi khắp bốn phương
- dù có đúng như thế thì
- dù có thế nào
- dù có xảy ra việc gì