Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời kỳ phục hưng
* dtừ|- renascence, renaissance|* thngữ|- the new learning
* Từ tham khảo/words other:
-
nói lầm bầm
-
nói lẩm bẩm
-
nơi lắm gió
-
nói lảm nhảm
-
nơi làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời kỳ phục hưng
* Từ tham khảo/words other:
- nói lầm bầm
- nói lẩm bẩm
- nơi lắm gió
- nói lảm nhảm
- nơi làm việc