Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời kỳ một trăm năm mươi năm
* ttừ|- sesquicentennial
* Từ tham khảo/words other:
-
cây gụ
-
cây gừng
-
cây gừng núi
-
cây hạ khô
-
cấy hái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời kỳ một trăm năm mươi năm
* Từ tham khảo/words other:
- cây gụ
- cây gừng
- cây gừng núi
- cây hạ khô
- cấy hái