thời khóa biểu | * noun - timetable |
thời khóa biểu | - schedule; timetable|= tôi đề nghị sửa đổi thời khoá biểu học tập i suggest a change in the study schedule; i suggest a change in the timetable of classes/lessons|= thời khoá biểu của tôi tuần này nghẹt cứng i've a busy timetable/schedule this week; i've a crowded timetable/schedule this week |
* Từ tham khảo/words other:
- chức trợ giáo
- chức trợ lý học tập
- chức trợ tế
- chức trọng
- chức trọng quyền cao