Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời hạn tín phiếu
* dtừ|- tenor of bill, currency of a bill
* Từ tham khảo/words other:
-
chõ vào
-
cho vào bãi quây
-
cho vào bao
-
cho vào bẫy
-
cho vào bình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời hạn tín phiếu
* Từ tham khảo/words other:
- chõ vào
- cho vào bãi quây
- cho vào bao
- cho vào bẫy
- cho vào bình