Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi đổ
* dtừ|- blown down|= cây sồi già của chúng tôi bị bão thổi đổ our old oak tree was blown down in a storm
* Từ tham khảo/words other:
-
màu xỉn
-
máu xương
-
mấu xương
-
may
-
mày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi đổ
* Từ tham khảo/words other:
- màu xỉn
- máu xương
- mấu xương
- may
- mày