thoi | * verb - to plunge, to fetch |
thoi | * đtừ|- to plunge, to fetch; to hit with the fist, punch; (đưa thoi) drive the shuttle|= ngày xuân con én đưa thoi spring days ran fast like swallows darting their shuttles|= đi như con thoi ply to and fro, run a shuttle-service|* ttừ|- weaver's shuttle, bar, inkcake|= thoi vàng, thoi bạc gold, silver in bullion|* dtừ|- (hình thoi) diamond-shaped; (thuyền thoi) dugout |
* Từ tham khảo/words other:
- chức kế toán
- chức khan
- chức kiểm tra
- chức kinh lược
- chức kỹ sư