thời chiến | - time of war; wartime|= chuyện tình thời chiến wartime romances|= trong thời chiến, hội chữ thập đỏ là một cơ quan nhân đạo nhằm mục đích xoa dịu nỗi đau của thương binh, tù binh và thường dân in time of war/in wartime, red cross is a humanitarian agency dedicated to alleviating the sufferings of wounded soldiers, prisoners of war and civilians |
* Từ tham khảo/words other:
- mây quyển tích
- may ra
- may ra có thể
- máy ra-đa
- máy rắc